--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
biền biệt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
biền biệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biền biệt
Your browser does not support the audio element.
+
(đi biền biệt) to leave behind no traces whatsoever
Lượt xem: 722
Từ vừa tra
+
biền biệt
:
(đi biền biệt) to leave behind no traces whatsoever
+
bần tiện
:
Poor, poverty-stricken
+
đề cương
:
Draff of the fundamentals (of a political platform...)Đề cương chính trịA draft political platform
+
occupation
:
sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóngthe occupation of the city sự chiếm đóng thành phố